Thông số kỹ thuật.

Tên phiên bản MINI COOPER CONVERTIBLE MINI JOHN COOPER WORKS CONVERTIBLE
Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,0 l/100km (kết hợp) 6,5 l/100km (kết hợp)
Lượng khí thải CO2 136 g/km (kết hợp) 149 g/km (kết hợp)
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Hiệu suất 136 PS (100 kW) 231 PS (170 kW)
Tăng tốc từ 0-100 km/h 8,7 s 6,5 s
Tốc độ tối đa 205 km/h 241 km/h
Dung tích động cơ 1.499 cm³ 1.998 cm³
Mô-men xoắn cực đại 220 Nm tại 1.450-4.800 rpm 280 Nm tại 1.450-4.800 rpm
Xi lanh 3 4
Van trên mỗi xi lanh 4 4
Trọng lượng không tải EU 1.450 kg 1.450 kg

 

* Kích thước (mm) có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn trang bị.

Kích thước